--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa hận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa hận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa hận
+
Fit of violent hatred, burning feud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lửa hận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lửa hận"
:
la hán
lửa hận
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
lửa hận
:
Fit of violent hatred, burning feud
+
masquerade
:
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
+
dọa dẫm
:
Threaten, intimidate (nói khái quát)Lời dọa dẫmA threat in wordsThủ đoạn dọa dẫmIntimidating methods
+
đại cục
:
cũng nói đại cuộc
+
khắc khoải
:
worried; anxious